Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労賃
ろうちん
Thù lao cho người lao động. Phí Lao Động
賃労働者 ちんろうどうしゃ
người làm công ăn lương.
労 ろう
sự lao động; sự khó nhọc
バス賃 バスちん
phí xe buýt
貸賃 かしちん
tiền thuê
賃銀 ちんぎん
lương.
工賃 こうちん
tiền công
車賃 くるまちん
tiền vé
船賃 ふなちん
phí tàu (khi chở hàng), phí đi tàu
「LAO NHẪM」
Đăng nhập để xem giải thích