名
な めい
「DANH」
☆ Danh từ
◆ Danh nghĩa
自衛
の
名
の
下
に
侵略
を
図
る
Với danh nghĩa tự vệ che giấu âm mưu xâm lược
◆ Danh; tên gọi
名
あり
実
なし
Hữu danh vô thực
◆ Thanh danh; tên tuổi
なを
落
す
Hủy hoại thanh danh
Đăng nhập để xem giải thích