噴射
ふんしゃ
「PHÚN XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phun ra; sự phụt ra
噴射推進飛行機
Máy bay gắn động cơ phản lực.
噴射推進機関
Động cơ phản lực

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 噴射
Bảng chia động từ của 噴射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噴射する/ふんしゃする |
Quá khứ (た) | 噴射した |
Phủ định (未然) | 噴射しない |
Lịch sự (丁寧) | 噴射します |
te (て) | 噴射して |
Khả năng (可能) | 噴射できる |
Thụ động (受身) | 噴射される |
Sai khiến (使役) | 噴射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噴射すられる |
Điều kiện (条件) | 噴射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噴射しろ |
Ý chí (意向) | 噴射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噴射するな |