Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婦女
ふじょ
nữ giới
婦女子 ふじょし
người đàn bà.
婦女暴行 ふじょぼうこう
sự cướp đoạt
遊行女婦 ゆうこうじょふ
một kỹ nữ đi du lịch khắp đất nước và làm sôi động các bữa tiệc với những bài hát và điệu nhảy
婦 ふ
married woman
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
婦道 ふどう
những chuẩn mực người phụ nữ phải tuân theo
婦長 ふちょう
y tá trưởng.
「PHỤ NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích