Kết quả tra cứu 客
Các chữ kanji của 客
客
きゃく かく
「KHÁCH」
☆ Danh từ
◆ Người khách; khách
電車
の
客
Khách đi xe
客
を
招
く
Chiêu đãi khách .
客観性
Tính khách quan .
客車収入
Thu nhập chạy xe khách
客
を
招
く
Chiêu đãi khách .
Đăng nhập để xem giải thích