底
てい そこ
「ĐỂ」
◆ Đáy
◆ Mức thấp nhất
◆ Đáy
底流
し
刺
し
網漁
の
禁止
Cấm sử dụng lưới quét cá dưới đáy biển .
底辺
かける
高
さ
割
る2
Độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2
底
まではとても
距離
があるように
思
える。
Nó có vẻ là một chặng đường dài để đến đáy.
底流
し
刺
し
網漁
の
禁止
Cấm sử dụng lưới quét cá dưới đáy biển .
底辺
かける
高
さ
割
る2
Độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2
底
まではとても
距離
があるように
思
える。
Nó có vẻ là một chặng đường dài để đến đáy.
底流
し
刺
し
網漁
の
禁止
Cấm sử dụng lưới quét cá dưới đáy biển .
底辺
かける
高
さ
割
る2
Độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2
底
まではとても
距離
があるように
思
える。
Nó có vẻ là một chặng đường dài để đến đáy.
☆ Danh từ
◆ Đáy, đế
Đăng nhập để xem giải thích