Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根本
ねほん こんげん ねもと こんぽん こん ぽん
nguồn gốc
根本悪 こんぽんあく
cái ác cực đoan
根本的 こんぽんてき
một cách căn bản
根本主義 こんぽんしゅぎ ねもとしゅぎ
trào lưu chính thống
根本原理 こんぽんげんり ねもとげんり
những nguyên lý cơ bản (cơ bản); những nền tảng; làm cho những quy tắc không cất cánh
絵入根本 えいりねほん
kinh sách cổ có kèm theo tranh minh họa
根本主義者 こんぽんしゅぎしゃ
người theo trào lưu chính thống
根本原因分析 こんぽんげんいんぶんせき
sự phân tích nguyên nhân gốc rễ〈rca〉
根本原因分析(RCA) こんぽんげんいんぶんせき(RCA)
root cause analysis〈rca〉
「CĂN BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích