礎
いしずえ
「SỞ」
☆ Danh từ
◆ Đá lót nền; nền; nền tảng
引
き
続
き〜における
平和
と
安定
の
礎
である
Tiếp tục là nền tảng cho sự hòa bình và ổn định ở ~
平和
の
礎
になる
Trở thành nền tảng cho sự hòa bình
今後
の
経済成長
の
礎
を
築
く
Tạo nền tảng cho sự phát triển của kinh tế trong tương lai
Đăng nhập để xem giải thích