Kết quả tra cứu 彷徨く
Các từ liên quan tới 彷徨く
彷徨く
うろつく ウロつく
「BÀNG HOÀNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Lang thang; loanh quanh; quanh quẩn; đi vơ vẩn; đi thơ thẩn
〜をぼんやりとうろつく
Đi thơ thẩn .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 彷徨く
Bảng chia động từ của 彷徨く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彷徨く/うろつくく |
Quá khứ (た) | 彷徨いた |
Phủ định (未然) | 彷徨かない |
Lịch sự (丁寧) | 彷徨きます |
te (て) | 彷徨いて |
Khả năng (可能) | 彷徨ける |
Thụ động (受身) | 彷徨かれる |
Sai khiến (使役) | 彷徨かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彷徨く |
Điều kiện (条件) | 彷徨けば |
Mệnh lệnh (命令) | 彷徨け |
Ý chí (意向) | 彷徨こう |
Cấm chỉ(禁止) | 彷徨くな |