思い浮かぶ
おもいうかぶ
☆ Động từ nhóm 1 -bu
◆ Hồi tưởng lại; nhớ lại; nhớ ra; xuất hiện trong đầu; nghĩ đến; nảy ra trong đầu; nghĩ ra
それはすぐに
思
い
浮
かぶ(
例
の)
一
つだ。
Đó là một điều nảy ra trong đầu ngay lập tức
ディズニー
というとまず
思
い
浮
かぶのは
ディズニーランド
です
Điều đầu tiên tôi có thể nhớ ra khi nghĩ về Disney là Disneyland .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 思い浮かぶ
Bảng chia động từ của 思い浮かぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い浮かぶ/おもいうかぶぶ |
Quá khứ (た) | 思い浮かんだ |
Phủ định (未然) | 思い浮かばない |
Lịch sự (丁寧) | 思い浮かびます |
te (て) | 思い浮かんで |
Khả năng (可能) | 思い浮かべる |
Thụ động (受身) | 思い浮かばれる |
Sai khiến (使役) | 思い浮かばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い浮かぶ |
Điều kiện (条件) | 思い浮かべば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い浮かべ |
Ý chí (意向) | 思い浮かぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い浮かぶな |