Kết quả tra cứu 愛好
Các từ liên quan tới 愛好
愛好
あいこう
「ÁI HẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
芸術
を
愛好
する
Yêu nghệ thuật
クラシック音楽
を
愛好
する
Thích nhạc cổ điển
音楽
を
愛好
する
Yêu âm nhạc .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 愛好
Từ trái nghĩa của 愛好
Bảng chia động từ của 愛好
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛好する/あいこうする |
Quá khứ (た) | 愛好した |
Phủ định (未然) | 愛好しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛好します |
te (て) | 愛好して |
Khả năng (可能) | 愛好できる |
Thụ động (受身) | 愛好される |
Sai khiến (使役) | 愛好させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛好すられる |
Điều kiện (条件) | 愛好すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛好しろ |
Ý chí (意向) | 愛好しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛好するな |