Kết quả tra cứu 技
技
わざ ぎ
「KĨ」
☆ Danh từ
◆ Kỹ năng; kỹ thuật
技能
をみがく
Rèn luyện kỹ năng
下手
な
運転技術
をよそに、その
学生
はまだ
諦
めなかった。
Bất chấp kỹ năng lái xe kém của học sinh, học sinh đó vẫn không bỏ cuộc.
技術者
は
太陽
の
エネルギー
に
夢中
になっている。
Các kỹ sư phát cuồng vì năng lượng mặt trời.
◆ Tài nghệ; kỹ xảo.
Đăng nhập để xem giải thích