Kết quả tra cứu 指し示す
指し示す
さししめす
「CHỈ KÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
◆ Chỉ ra, cho thấy, thể hiện
指
し
示
す
事
ができるんだ。
Có, bạn có thể chỉ ra mọi thứ bạn thấy.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 指し示す
Bảng chia động từ của 指し示す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指し示す/さししめすす |
Quá khứ (た) | 指し示した |
Phủ định (未然) | 指し示さない |
Lịch sự (丁寧) | 指し示します |
te (て) | 指し示して |
Khả năng (可能) | 指し示せる |
Thụ động (受身) | 指し示される |
Sai khiến (使役) | 指し示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指し示す |
Điều kiện (条件) | 指し示せば |
Mệnh lệnh (命令) | 指し示せ |
Ý chí (意向) | 指し示そう |
Cấm chỉ(禁止) | 指し示すな |