排便
はいべん
「BÀI TIỆN」
◆ Đại tiện
排便時
に
力
む
Rặn khi đại tiện .
排便時
に
力
む
Rặn khi đại tiện .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đại tiện
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 排便
Bảng chia động từ của 排便
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 排便する/はいべんする |
Quá khứ (た) | 排便した |
Phủ định (未然) | 排便しない |
Lịch sự (丁寧) | 排便します |
te (て) | 排便して |
Khả năng (可能) | 排便できる |
Thụ động (受身) | 排便される |
Sai khiến (使役) | 排便させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 排便すられる |
Điều kiện (条件) | 排便すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 排便しろ |
Ý chí (意向) | 排便しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 排便するな |