Kết quả tra cứu 教徒
Các từ liên quan tới 教徒
教徒
きょうと
「GIÁO ĐỒ」
☆ Danh từ
◆ Tín đồ; con chiên ngoan đạo
私
は
ヒンデュー教徒
が
牛肉
を
食
べるのを
拒
むことに
驚
いた
Tôi ngạc nhiên vì tín đồ đạo Hindu từ chối ăn thịt bò
忠実
な
教徒
Tín đồ trung thành
教徒
の
精神
Tinh thần của tín đồ

Đăng nhập để xem giải thích