Kết quả tra cứu 数多
Các từ liên quan tới 数多
数多
あまた すうた
「SỔ ĐA」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
◆ Nhiều; số nhiều; vô số
数多
くの
国
に
存在
する
失業
の
高水準
を
低減
する
Giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp cao tồn tại ở nhiều nước
数多
くの
発展途上国
の
主権
を
損
ねる
Làm tổn hại đến chủ quyền của nhiều nước đang phát triển.

Đăng nhập để xem giải thích