Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩き方
あるきかた
cách đi.
歩み方 あゆみかた
di chuyển; cách chơi
歩き あるき ありき
walk, walking
歩きタバコ あるきタバコ あるきたばこ
vừa đi vừa hút thuốc
ヨチヨチ歩き よちよちあるき
Đi từng bước một
街歩き まちあるき
dạo quanh, dạo phố
歩きスマホ あるきスマホ
vừa đi vừa nghịch điện thoại
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
歩引き ぶびき
chiết khấu
「BỘ PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích