Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気だるい
けだるい
uể oải, lừ đừ
気にいる きにいる
thích, thích một cái gì đó
良い気味だ よいきみだ
& đúng phục vụ bạn!
るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
いい気になる いいきになる
tự mãn, tự cao
気どる きどる
kênh kiệu
気取る けどる きどる
bề thế
若気る にやける
trở nên mạnh mẽ
やる気 やるき
động lực, hứng thú
「KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích