Kết quả tra cứu 減車
Các từ liên quan tới 減車
減車
げんしゃ
「GIẢM XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giảm số lượng xe. Hoặc giảm số lần hoạt động của xe

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 減車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減車する/げんしゃする |
Quá khứ (た) | 減車した |
Phủ định (未然) | 減車しない |
Lịch sự (丁寧) | 減車します |
te (て) | 減車して |
Khả năng (可能) | 減車できる |
Thụ động (受身) | 減車される |
Sai khiến (使役) | 減車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減車すられる |
Điều kiện (条件) | 減車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減車しろ |
Ý chí (意向) | 減車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減車するな |