Kết quả tra cứu 特有
Các từ liên quan tới 特有
特有
とくゆう
「ĐẶC HỮU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự vốn có; sự cố hữu
乳糖
を
分解
できないという
特有
な
症状
Bệnh cố hữu là không thể phân giải được Latoza
◆ Vốn có
特有
の
美
Vẻ đẹp vốn có .
Đăng nhập để xem giải thích