Kết quả tra cứu 産業
Các từ liên quan tới 産業
産業
さんぎょう
「SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Công nghiệp
アメリカ
における
年間
10
億ドル産業
Công nghiệp Mỹ thu được 1 tỷ $ 1 năm
産業・金融政策
を
進
める
Thúc đẩy chính sách công nghiệp, tài chính
◆ Nghề
◆ Sản nghiệp
◆ Thực nghiệp.
Đăng nhập để xem giải thích