Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業
じつぎょう
thực nghiệp.
実業者 じつぎょうしゃ
nhà kinh doanh.
実業団 じつぎょうだん
tổ chức kinh doanh
実業界 じつぎょうかい
giới kinh doanh.
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
実業学校 じつぎょうがっこう
trường học nghề nghiệp
実業団体 じつぎょうだんたい
hiệp hội doanh nghiệp
実業之日本 じつぎょうのにっぽん
tên (của) một công ty xuất bản
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
「THỰC NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích