画像
がぞう
「HỌA TƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Hình ảnh; hình tượng; tranh
言葉
とともに
用
いられる
画像
Hình ảnh được sử dụng cùng với ngôn ngữ
カラー画像
Hình ảnh màu
画像・映像
を
拡大
する
Phóng to hình ảnh .
Đăng nhập để xem giải thích
がぞう
「HỌA TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích