皆目
かいもく
「GIAI MỤC」
☆ Trạng từ
◆ Hoàn toàn
私
にはその
講義
は
皆目分
からなかった。
Tôi hoàn toàn chẳng hiểu gì về bài giảng đó.
この
車
の
エンジン
のどこが
悪
いか
皆目分
からない。
Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái xe này hỏng ở chỗ nào. .
Đăng nhập để xem giải thích