Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮肉
ひにく
giễu cợt
皮肉屋 ひにくや
Người sắt, người châm biếm, lưỡi nhọn.
皮肉る ひにくる
bới móc; châm chọc; chế nhạo
運命の皮肉 うんめいのひにく
số phận trớ trêu
皮膚線維肉腫 ひふせんいにくしゅ
u xơ da
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
肉 にく しし
thịt
皮 かわ
da
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
「BÌ NHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích