Kết quả tra cứu 立てる
Các từ liên quan tới 立てる
立てる
たてる
「LẬP」
◆ Dựng
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Dựng đứng; đứng
卵
を
立
てる
Dựng đứng quả trứng.
壁
にはしごを
立
てる
Dựng cái thang vào tường.
◆ Gây ra
声
を
立
てる
Hắng giọng.
大
きな
音
を
立
てる
Gây ra tiếng ồn lớn.
◆ Lập.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 立てる
Bảng chia động từ của 立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立てる/たてるる |
Quá khứ (た) | 立てた |
Phủ định (未然) | 立てない |
Lịch sự (丁寧) | 立てます |
te (て) | 立てて |
Khả năng (可能) | 立てられる |
Thụ động (受身) | 立てられる |
Sai khiến (使役) | 立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立てられる |
Điều kiện (条件) | 立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ていろ |
Ý chí (意向) | 立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立てるな |