Kết quả tra cứu 記録
Các từ liên quan tới 記録
記録
きろく
「KÍ LỤC」
◆ Ký
◆ Việc ghi chép để lưu trữ
◆ Kỷ lục
記録
を
突破
した
Vượt kỷ lục, phá kỷ lục
記録
の
閲覧
Xem kỷ lục
記録的
な
高水準
に
Ở mức cao kỷ lục .
☆ Danh từ
◆ Sự ghi chép; ghi chép; ghi lại; lưu lại
(
人
)の
学業成績記録
Ghi chép thành tích quá trình học tập của ai...
〜の
詳細記録
Ghi chép (ghi lại) một cách chi tiết...
〜に
関
する
会計記録
Ghi chép (lưu lại) vào sổ sách kế toán về ~
Đăng nhập để xem giải thích