Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
語
ご
ngôn ngữ
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
語学/言語 ごがく/げんご
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
インド語 インドご
tiếng Ấn độ
適語 てきご
từ thích hợp
エチオピア語 エチオピアご
tiếng Ethiopia
ハングル語 ハングルご
tiếng Hàn Quốc (Tiếng Hàn hay Hàn ngữ hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ là một loại ngôn ngữ Đông Á)
「NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích