Kết quả tra cứu 賑わう
Các từ liên quan tới 賑わう
賑わう
にぎわう
「CHẨN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
◆ Sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
この
歴史的
な
建物
は
毎年数多
くの
観光客
でにぎわう
Tòa nhà mang tính lịch sử này hàng năm đón rất nhiều khách thăm quan
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 賑わう
Từ trái nghĩa của 賑わう
Bảng chia động từ của 賑わう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賑わう/にぎわうう |
Quá khứ (た) | 賑わった |
Phủ định (未然) | 賑わわない |
Lịch sự (丁寧) | 賑わいます |
te (て) | 賑わって |
Khả năng (可能) | 賑わえる |
Thụ động (受身) | 賑わわれる |
Sai khiến (使役) | 賑わわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賑わう |
Điều kiện (条件) | 賑わえば |
Mệnh lệnh (命令) | 賑わえ |
Ý chí (意向) | 賑わおう |
Cấm chỉ(禁止) | 賑わうな |