Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銃火
じゅうか
hoả lực
銃火器 じゅうかき
súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
火縄銃 ひなわじゅう
Súng hỏa mai; súng lửa.
銃 じゅう
Súng
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
小銃の銃身 しょうじゅうのじゅうしん
ガトリング銃 ガトリングじゅう
súng Gatling
マスケット銃 マスケットじゅう
súng hỏa mai (là một loại súng dài có đầu nòng, xuất hiện như một loại vũ khí nòng trơn vào đầu thế kỷ 16, lúc đầu là một biến thể nặng hơn của súng hỏa mai, có khả năng xuyên thủng áo giáp tấm)
弔銃 ちょうじゅう
loạt súng bắn trong tang lễ; loạt súng chào vĩnh biệt.
「SÚNG HỎA」
Đăng nhập để xem giải thích