Kết quả tra cứu 霧散
Các từ liên quan tới 霧散
霧散
むさん
「VỤ TÁN」
◆ Tan sương
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự biến mất, sự tiêu tan
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 霧散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 霧散する/むさんする |
Quá khứ (た) | 霧散した |
Phủ định (未然) | 霧散しない |
Lịch sự (丁寧) | 霧散します |
te (て) | 霧散して |
Khả năng (可能) | 霧散できる |
Thụ động (受身) | 霧散される |
Sai khiến (使役) | 霧散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 霧散すられる |
Điều kiện (条件) | 霧散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 霧散しろ |
Ý chí (意向) | 霧散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 霧散するな |