Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
響
ひびき
vang lại
響銅 さはり
hợp kim đồng với các vết bạc, chì hoặc thiếc
N響 エヌきょう えぬきょう
dàn nhạc giao hưởng NHK
n響 エヌきょう
読響 よみきょう
bản nhạc hòa tấu yomiuri
響岩 きょうがん
một loại đá đùn
余響 よきょう
echo, reverberation
響笛 きょうてき ひびきふえ
rung cái ống
残響 ざんきょう
sự dội lại (âm thanh); tiếng vang
「HƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích