Blog

Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ

N1
calendar2019-01-19
star5.0
view391
Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて - Cách sử dụng và Ví dụ

Mục lục

1. Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete)

1.1. Cách sử dụng

1.2. Câu ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Lấy lý do, lấy cớ…

Cấu trúc

✦N + にかこつけて

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng trong trường hợp biểu thị việc dùng một sự vật/sự việc gì đó để làm lý do để thực hiện hành động tiếp theo. ✦hường là lý do để biện minh cho hành động không tốt.

Câu ví dụ

息子の入学式にかこつけて、ちょっと高かったけど、自分の新しいスーツを買ってきた。
Lấy lý do là con trai nhập học, tôi đã mua một bộ đồ mới cho mình dù giá hơi cao.
むすこのにゅうがくしきにかこつけて、ちょっとたかかったけど、じぶんのあたらしいすーつをかってきた。
Musuko no nyūgakushiki ni kakotsukete, chotto takakattakedo, jibun no atarashī sūtsu o kattekita.

バレンタインデーにかこつけて、妹はチョコレートをたくさん買ってきた。
Lấy cớ là ngày lễ tình yêu, em gái tôi đã mua rất nhiều socola.
ばれんたいんでーにかこつけて、いもうとはちょこれーとをたくさんかってきた。
Barentaindē ni kakotsukete, imōto wa chokorēto o takusan kattekita.

僕の彼女は、寒さにかこつけて、ポケットに手を入れてくる。
Bạn gái tôi lấy cớ là lạnh, cho tay vào túi áo tôi.
ぼくのかのじょは、さむさにかこつけて、ぽけっとにてをいれてくる。
Boku no kanojo wa, samu-sa ni kakotsukete, poketto ni te o irete kuru.

彼は仕事の話にかこつけて、女の子をデートに誘っているらしい。
Anh ấy lấy cớ là công việc nhưng có vẻ là đang mời các cô gái hẹn hò.
かれはしごとのはなしにかこつけて、おんなのこをでーとにさそっているらしい。
Kare wa shigoto no hanashi ni kakotsukete, on'nanoko o dēto ni sasotte irurashī.

政府はテロが多発したのにかこつけて、軍事力を強化した。
Chính phủ lấy lý do khủng bố phát sinh nhiều nên đã tăng cường lực lượng quân sự.
せいふはテロがたはつしたのにかこつけて、ぐんじりょくをきょうかした。
Seifu wa tero ga tahatsu shita no ni kakotsukete, gunji-ryoku o kyōka shita.

妹は仕事が忙しいのにかこつけて、掃除をしない。
Em gái tôi lấy cớ lý do là công việc bận rộn để không làm vệ sinh.
いもうとはしごとがいそがしいのにかこつけて、そうじをしない。
Imōto wa shigoto ga isogashī no ni kakotsukete, sōji o shinai.

中学生の息子は受験勉強にかこつけて、深夜まで寝ないで何かしているようだ。
Đứa con trai học cấp 2 của tôi lấy cớ là học thi nên hình như đang làm gì đến tận khuya mà không ngủ.
ちゅうがくせいのむすこはじゅけんべんきょうにかこつけて、しんやまでねないでなにかしているようだ。
Chūgakusei no musuko wa juken benkyō ni kakotsukete, shin'ya made nenaide nanika shite iru yōda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~にかこつけて (~ ni kakotsukete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment3148
N1
calendar2019-01-29

350+ ngữ pháp JLPT N1 bạn cần biết - Cách sử dụng và Ví dụ

Ghi nhớ hơn 350 cấu trúc ngữ pháp JLPT N1 cùng cách sử dụng và câu ví dụ đi kèm, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thì năng lực tiếng Nhật.

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment834
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~たところで (~ta tokoro de) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment821
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ってば - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp,

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment570
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment458
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~まして - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~まして (~ mashite) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment450
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~に至る (~ ni itaru) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment435
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といったらない (~ to ittara nai) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment411
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にしたって (~ ni shitatte) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment393
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ なら…なり (~nara…nari) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment261
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …からいいようなものの (… kara ī yōna mono no) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment243
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~あるまじき (~ arumajiki) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của

Xem chi tiếtcalendar
Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも - Cách sử dụng và Ví dụ
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment243
N1
calendar2019-01-19

Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも - Cách sử dụng và Ví dụ

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないまでも (~ nai made mo) . Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc

Xem chi tiếtcalendar
;