Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 帯せ
Hán tự
帯
- ĐỚIKunyomi
お.びるおび
Onyomi
タイ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
丗 冖 MỊCH 巾 CÂN
Nghĩa
Nhiệt đới, ôn đới
Giải nghĩa
- Nhiệt đới, ôn đới
- Nhiệt đới, ôn đới
Ví dụ
一帯
いったい
cả vùng; toàn vùng
世帯
せたい
tất cả những người cùng sống trong gia đình; gia đình
亜熱帯
あねったい
cận nhiệt đới
付帯犯
ふたいはん
tội tòng phạm
低山帯
ていざんたい
Khu vực có nhiều núi