Kết quả tra cứu 乱読
Các từ liên quan tới 乱読
乱読
らんどく
「LOẠN ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đọc lộn xộn, sự đọc không có hệ thống
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 乱読
Bảng chia động từ của 乱読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱読する/らんどくする |
Quá khứ (た) | 乱読した |
Phủ định (未然) | 乱読しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱読します |
te (て) | 乱読して |
Khả năng (可能) | 乱読できる |
Thụ động (受身) | 乱読される |
Sai khiến (使役) | 乱読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱読すられる |
Điều kiện (条件) | 乱読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱読しろ |
Ý chí (意向) | 乱読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱読するな |