Kết quả tra cứu 波乱
Các từ liên quan tới 波乱
波乱
はらん
「BA LOẠN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cuộc sống chìm nổi; sự chìm nổi; sự lên voi xuống chó; sự thăng trầm
波乱
にとんだ
一生
Một đời chìm nổi
◆ Sóng gió (rắc rối); tranh chấp; rắc rối
波乱
を
巻
きおこす
Tránh khỏi rắc rối (sóng gió) .
Đăng nhập để xem giải thích