冒す
おかす
「MẠO」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Đương đầu với; liều; mạo phạm; đe dọa
尊敬
を
冒
す
Mạo phạm sự tôn nghiêm
危険
を
冒
す
Đương đầu với nguy hiểm
人間
を
冒
す
病気
Bệnh tật đe dọa loài người .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 冒す
Bảng chia động từ của 冒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冒す/おかすす |
Quá khứ (た) | 冒した |
Phủ định (未然) | 冒さない |
Lịch sự (丁寧) | 冒します |
te (て) | 冒して |
Khả năng (可能) | 冒せる |
Thụ động (受身) | 冒される |
Sai khiến (使役) | 冒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冒す |
Điều kiện (条件) | 冒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 冒せ |
Ý chí (意向) | 冒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 冒すな |