Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割り振り
わりふり
sự ấn định
動的資源割り振り どうてきしげんわりふり
phân bổ tài nguyên động
割り振る わりふる
phân phối; chia nhỏ
動的割振り どうてきわりふり
cấp phát (tài nguyên) động
資源割振り しげんわりふり
phân phối nguồn lực
役を割り振る やくをわりふる
giao vai diễn cho diễn viên
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
「CÁT CHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích