卑しむ
いやしむ
「TI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
◆ Khinh miệt; coi thường
今
では
労働
をいやしむ
人
はいなくなった
Ngày nay không còn ai coi thường lao động .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 卑しむ
Bảng chia động từ của 卑しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卑しむ/いやしむむ |
Quá khứ (た) | 卑しんだ |
Phủ định (未然) | 卑しまない |
Lịch sự (丁寧) | 卑しみます |
te (て) | 卑しんで |
Khả năng (可能) | 卑しめる |
Thụ động (受身) | 卑しまれる |
Sai khiến (使役) | 卑しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卑しむ |
Điều kiện (条件) | 卑しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 卑しめ |
Ý chí (意向) | 卑しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 卑しむな |