卑しめる
いやしめる
「TI」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Khinh miệt; coi thường
婦人
をいやしめるのは
封建思想
だ
Coi thường phụ nữ là tư tưởng phong kiến .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 卑しめる
Bảng chia động từ của 卑しめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卑しめる/いやしめるる |
Quá khứ (た) | 卑しめた |
Phủ định (未然) | 卑しめない |
Lịch sự (丁寧) | 卑しめます |
te (て) | 卑しめて |
Khả năng (可能) | 卑しめられる |
Thụ động (受身) | 卑しめられる |
Sai khiến (使役) | 卑しめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卑しめられる |
Điều kiện (条件) | 卑しめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 卑しめいろ |
Ý chí (意向) | 卑しめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 卑しめるな |