厳格
げんかく
「NGHIÊM CÁCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Cứng rắn; khắt khe; tàn nhẫn; nghiêm ngặt
〜に
対
する
厳格
で
効果的
な
管理
Quản lý vừa nghiêm ngặt vừa hiệu quả đối với ~
彼女
の
父親
は
厳格
でめったに
笑
わなかった
Bố cô ấy vừa khắt khe vừa ít cười
服装規定
が
厳格
である
Quy định về trang phục khắt khe
◆ Sự cứng rắn; trạng thái cứng rắn; sự khắt khe; sự tàn nhẫn; sự nghiêm ngặt
適度
な
厳格
さ
Cứng rắn vừa phải
儀礼上
の
厳格
さ
Sự khắt khe của lễ nghi .
Đăng nhập để xem giải thích