参禅
さんぜん
「THAM THIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trầm ngâm zen
いったい賛成なのか、反対なのか、曖昧模糊とした意見だねえ。
这根本不清楚你是支持还是反对
。
おぼろな記憶
模糊的记忆
模糊的记忆
その曖昧な噂は嘘だと分かった。
模糊的谣言被证明是错误的
。
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 参禅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参禅する/さんぜんする |
Quá khứ (た) | 参禅した |
Phủ định (未然) | 参禅しない |
Lịch sự (丁寧) | 参禅します |
te (て) | 参禅して |
Khả năng (可能) | 参禅できる |
Thụ động (受身) | 参禅される |
Sai khiến (使役) | 参禅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参禅すられる |
Điều kiện (条件) | 参禅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参禅しろ |
Ý chí (意向) | 参禅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参禅するな |