Kết quả tra cứu 禅宗
Các chữ kanji của 禅宗
宗 「シュウ ソウ」
TÔNG
禅宗
ぜんしゅう
「THIỆN TÔNG」
☆ Danh từ
◆ Phái thiền; nhóm người theo phái thiền
◆ Thiền tông.
Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
ぜんしゅう
「THIỆN TÔNG」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 禅宗
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo