Kết quả tra cứu 収受
Các từ liên quan tới 収受
収受
しゅうじゅ
「THU THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thu nhận
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 収受
Bảng chia động từ của 収受
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 収受する/しゅうじゅする |
Quá khứ (た) | 収受した |
Phủ định (未然) | 収受しない |
Lịch sự (丁寧) | 収受します |
te (て) | 収受して |
Khả năng (可能) | 収受できる |
Thụ động (受身) | 収受される |
Sai khiến (使役) | 収受させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 収受すられる |
Điều kiện (条件) | 収受すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 収受しろ |
Ý chí (意向) | 収受しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 収受するな |