Kết quả tra cứu 吸収
Các từ liên quan tới 吸収
吸収
きゅうしゅう
「HẤP THU」
◆ Hấp thụ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hấp thụ
栄養
の
吸収
が
悪
い
Sự hấp thụ dinh dưỡng không tốt .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 吸収
Từ trái nghĩa của 吸収
Bảng chia động từ của 吸収
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸収する/きゅうしゅうする |
Quá khứ (た) | 吸収した |
Phủ định (未然) | 吸収しない |
Lịch sự (丁寧) | 吸収します |
te (て) | 吸収して |
Khả năng (可能) | 吸収できる |
Thụ động (受身) | 吸収される |
Sai khiến (使役) | 吸収させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸収すられる |
Điều kiện (条件) | 吸収すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸収しろ |
Ý chí (意向) | 吸収しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸収するな |