Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び水
よびみず
bơm - sự mồi
呼び水式経済政策 よびみずしきけいざいせいさく
sự mồi bơm
呼び よび
gọi là, được gọi là
呼び樋 よびどい
elbow, gooseneck, rainspout
呼び方 よびかた
cách xưng hô
呼び名 よびな
tên gọi; tên thường gọi.
呼び値 よびね
giá danh nghĩa
呼び子 よびこ
cái còi, cái còi hiệu
呼び屋 よびや
người ủng hộ
「HÔ THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích