品格
ひんかく
「PHẨM CÁCH」
☆ Danh từ
◆ Phẩm giá; chân giá trị
政治家
としての
力量
や
品格
Tài năng và phẩm giá của một chính trị gia
品格
が
伴
わない
博学
なんて
浅
はかなだけ。
Hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có tài mà không có đức chỉ là vô dụng.
Đăng nhập để xem giải thích