Kết quả tra cứu 型
Các từ liên quan tới 型
型
かた がた
「HÌNH」
◆ Cách thức
☆ Danh từ
◆ Khuôn; kiểu; mẫu; nhóm; hình
衣服
の
型
Mẫu y phục
スティック型
Hình dạng que
AB
型
Nhóm máu AB
◆ Mẫu mực.
Đăng nhập để xem giải thích
かた がた
「HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích