Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜食
やしょく
ăn nhẹ giờ khuya
一夜乞食 いちやこじき
qua một đêm đã trắng tay; người trở thành vô gia cư do bị cháy nhà
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối
夜な夜な よなよな
雪夜 ゆきよ
đêm có tuyết
夜酒 よざけ
uống rượu ban đêm
夜飯 やはん よめし
bữa ăn tối
「DẠ THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích