Kết quả tra cứu 大規模
Các từ liên quan tới 大規模
大規模
だいきぼ
「ĐẠI QUY MÔ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Quy mô lớn
大規模
な
内閣改造
Cải cách nội các quy mô lớn
大規模
な
道路工事
が
始
まった。
Việc xây dựng đường quy mô lớn được bắt đầu.
大規模
な
表面
の
潮流
が
存在
していることがすでに
知
られているが、
表面下
の
大
きな
潮流
も
発見
されつつある。
Các dòng điện trên bề mặt quy mô lớn đã được biết là tồn tại và các dòng điện chínhbên dưới bề mặt đại dương cũng đang được tìm thấy.
Đăng nhập để xem giải thích